Có 2 kết quả:
吊带 diào dài ㄉㄧㄠˋ ㄉㄞˋ • 吊帶 diào dài ㄉㄧㄠˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suspenders
(2) garters
(3) shoulder strap
(4) brace
(5) sling
(2) garters
(3) shoulder strap
(4) brace
(5) sling
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suspenders
(2) garters
(3) shoulder strap
(4) brace
(5) sling
(2) garters
(3) shoulder strap
(4) brace
(5) sling
Bình luận 0